вешалка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вешалка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | véšalka |
khoa học | vešalka |
Anh | veshalka |
Đức | weschalka |
Việt | vesalca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вешалка gc
- (у платья) Dây (dải) móc áo.
- (для верхнего платья) Cái mắc áo.
- (thông tục) (помещение) Phòng gửi áo ngoài.
Tham khảo[sửa]
- "вешалка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)