Bước tới nội dung

взбалтывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

взбалтывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взболтать) ‚(В)

  1. Lắc, khuấy, quấy, xóc.
    перед употреблением взбалтывать — trước khi dùng phải lắc

Tham khảo

[sửa]