взбучка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của взбучка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzbúčka |
khoa học | vzbučka |
Anh | vzbuchka |
Đức | wsbutschka |
Việt | vdbutrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]взбучка gc (thông tục)
- (Trận) Đòn, đánh, roi; (нагоняй) [trận, lời] quở mắng, chửi mắng.
- задать взбучкау — đánh cho một trận, mắng cho một quẻ
- получить взбучкау — bị một trận, bị quở mắng (chửi mắng)
Tham khảo
[sửa]- "взбучка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)