виноватый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của виноватый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vinovátyj |
khoa học | vinovatyj |
Anh | vinovaty |
Đức | winowaty |
Việt | vinovaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]виноватый
- Có lỗi, lầm lỗi, phạm lỗi.
- я не виноват — tôi không có lỗi, [lỗi] không phải tại tôi
- кио виноват? — ai có lỗi?
- никто не виноват — không ai có lỗi cả
- (о взгляде и т. п. ) ân hận, hối hận, nhận lỗi, biết lỗi, hối lỗi, hối tiếc.
- у него виноватый вид — anh ấy có vẻ ân hận (hối lỗi)
- виноватый взгляд — cái nhìn ân hận (hối hận)
- виноватым тоном — nói giọng ân hận
- виноват! — (извините) xin lỗi!
Tham khảo
[sửa]- "виноватый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)