виновность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của виновность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vinóvnost' |
khoa học | vinovnost' |
Anh | vinovnost |
Đức | winownost |
Việt | vinovnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
виновность gc
Tham khảo[sửa]
- "виновность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)