виновный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của виновный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vinóvnyj |
khoa học | vinovnyj |
Anh | vinovny |
Đức | winowny |
Việt | vinovny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]виновный
- ( в П) có lỗi, lầm lỗi, có tội, phạm tội, can tội.
- он ни в чём не виновен — anh ấy không có tội gì cả, anh ấy hoàn toàn vô tội
- признать себя виновным — nhận tội, thú tội, nhận lỗi
- признать обвиняемого виновным — khẳng định bị cáo có tội, xác định bị cáo can tội
- в знач. сущ. м. — người có tội, kẻ phạm tội, kẻ can tội, tội nhân
Tham khảo
[sửa]- "виновный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)