виртуозный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của виртуозный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | virtuóznyj |
khoa học | virtuoznyj |
Anh | virtuozny |
Đức | wirtuosny |
Việt | virtuodny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
виртуозный
Tham khảo[sửa]
- "виртуозный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)