Bước tới nội dung

витаминизированный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

витаминизированный

  1. (Được) Vitamin hóa, sinh tố hóa.

Tham khảo

[sửa]