Bước tới nội dung

витой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

витой

  1. (Được) Tết, bện, vặn.
  2. (винтообразный) [có hình] xoắn ốc, xoáy trôn ốc.
    витая лестница — thang gác xoáy trôn ốc

Tham khảo

[sửa]