Bước tới nội dung

владение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

владение gt

  1. (обладание) [sự, quyền] sở hữu.
  2. (уст.) (собственность) sản nghiệp, cơ nghiệp
  3. (поместье) dinh cơ.
    мн.: владения — (территория) lãnh địa

Tham khảo

[sửa]