Bước tới nội dung

sản nghiệp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːn˧˩˧ ŋiə̰ʔp˨˩ʂaːŋ˧˩˨ ŋiə̰p˨˨ʂaːŋ˨˩˦ ŋiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˧˩ ŋiəp˨˨ʂaːn˧˩ ŋiə̰p˨˨ʂa̰ːʔn˧˩ ŋiə̰p˨˨

Danh từ

[sửa]

sản nghiệp

  1. Tài sản để sinh sống, kinh doanh nói chung.
    Sản nghiệp của ông cha để lại.
    Bảo vệ sản nghiệp của mình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]