sản nghiệp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̰ːn˧˩˧ ŋiə̰ʔp˨˩ | ʂaːŋ˧˩˨ ŋiə̰p˨˨ | ʂaːŋ˨˩˦ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːn˧˩ ŋiəp˨˨ | ʂaːn˧˩ ŋiə̰p˨˨ | ʂa̰ːʔn˧˩ ŋiə̰p˨˨ |
Danh từ
[sửa]sản nghiệp
- Cũ Tài sản để sinh sống, kinh doanh nói chung.
- Sản nghiệp của ông cha để lại.
- Bảo vệ sản nghiệp của mình.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sản nghiệp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)