властолюбие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của властолюбие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vlastoljúbije |
khoa học | vlastoljubie |
Anh | vlastolyubiye |
Đức | wlastoljubije |
Việt | vlaxtoliubiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
властолюбие gt
Tham khảo[sửa]
- "властолюбие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)