влечение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của влечение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vlečénije |
khoa học | vlečenie |
Anh | vlecheniye |
Đức | wletschenije |
Việt | vletreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]влечение gt
- (Sự, lòng) Ham thích, ham mê, say mê; (склонность) năng khiếu, khiếu.
- чувтсвовать влечение к кому-л. — có cảm tình với ai, mến ai
- влечение к музыке — lòng ham thích âm nhạc, khiếu âm nhạc
- иметь влечение к литературе — ham thích văn học, có năng khiếu về văn học
Tham khảo
[sửa]- "влечение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)