вмешивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вмешивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vméšivat' |
khoa học | vmešivat' |
Anh | vmeshivat |
Đức | wmeschiwat |
Việt | vmesivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вмешивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вмешать) ‚(В в В)
- (примешивать) pha... vào, trộn... vào.
- перен. (thông tục) — (впутывать) lôi kéo... vào, làm... liên lụy, làm... liên can
Tham khảo
[sửa]- "вмешивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)