Bước tới nội dung

вмешивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вмешивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вмешать) ‚(В в В)

  1. (примешивать) pha... vào, trộn... vào.
    перен. (thông tục) — (впутывать) lôi kéo... vào, làm... liên lụy, làm... liên can

Tham khảo

[sửa]