внедрение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]hiện ▼Chuyển tự của внедрение
Danh từ
[sửa]внедрение gt
- (Sự) Áp dụng, ứng dụng, vận dụng.
- внедрение передового опыта — [sự] áp dụng kinh nghiệm tiên tiến
- внедрение новой техники — sự áp dụng (ứng dụng) kỹ thuật mới
Tham khảo
[sửa]- "внедрение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)