Bước tới nội dung

внедрение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

внедрение gt

  1. (Sự) Áp dụng, ứng dụng, vận dụng.
    внедрение передового опыта — [sự] áp dụng kinh nghiệm tiên tiến
    внедрение новой техники — sự áp dụng (ứng dụng) kỹ thuật mới

Tham khảo

[sửa]