внедрение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của внедрение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnedrénije |
khoa học | vnedrenie |
Anh | vnedreniye |
Đức | wnedrenije |
Việt | vneđreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]внедрение gt
- (Sự) Áp dụng, ứng dụng, vận dụng.
- внедрение передового опыта — [sự] áp dụng kinh nghiệm tiên tiến
- внедрение новой техники — sự áp dụng (ứng dụng) kỹ thuật mới
Tham khảo
[sửa]- "внедрение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)