Bước tới nội dung

внедрять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

внедрять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: внедрить) ‚(В в В)

  1. Áp dụng, ứng dụng, vận dụng.
    внедрять в производство — áp dụng vào sản xuất

Tham khảo

[sửa]