водораздел
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của водораздел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodorazdél |
khoa học | vodorazdel |
Anh | vodorazdel |
Đức | wodorasdel |
Việt | vođoradđel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
водораздел gđ
Tham khảo[sửa]
- "водораздел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)