возбудимость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của возбудимость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozbudímost' |
khoa học | vozbudimost' |
Anh | vozbudimost |
Đức | wosbudimost |
Việt | vodbuđimoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
возбудимость gc
Tham khảo[sửa]
- "возбудимость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)