Bước tới nội dung

возвышенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

возвышенный

  1. Cao.
    возвышенное место — chỗ cao
  2. (о мыслах, чувствах) [sự, tính] cao cả, cao quý, cao thượng, trác việt.

Tham khảo

[sửa]