возглас

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

возглас

  1. Tiếng kêu, tiếng , tiếng reo, tiếng hò reo.
    радостный возглас — tiếng hò reo hân hoan, tiếng hò reo tán thành

Tham khảo[sửa]