вознаграждение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вознаграждение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voznagraždénije |
khoa học | voznagraždenie |
Anh | voznagrazhdeniye |
Đức | wosnagraschdenije |
Việt | vodnagragiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вознаграждение gt
- (награда) [sự] tặng thưởng, ban thưởng, thưởng; phần thưởng; (плата) [sự, tiền] thù lao, trả công.
- денежное вознаграждение — tiền thù lao, tiền công
- за небольшое вознаграждение — vì một món thù lao nhỏ mọn
Tham khảo
[sửa]- "вознаграждение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)