возрастание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của возрастание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozrastánije |
khoa học | vozrastanie |
Anh | vozrastaniye |
Đức | wosrastanije |
Việt | vodraxtaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]возрастание gt
Tham khảo
[sửa]- "возрастание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)