Bước tới nội dung

волчий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

волчий

  1. (Thuộc về) Chó sói, sài lang, lang sói, sói, lang
  2. (из шкуры волка) [bằng] bộ lông sói.
    волчийья стая — đàn [chó] sói
  3. (перен.) (злобный, звериный) sài lang, lang sói, tàn bạo, hung tàn, độc ác.
    волчий аппетит — ăn khỏe, ăn như tằm ăn rỗi
    волчийья пасть — [tật] sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
    волчийья ягода — [cây] sao hoa (Daphne mezereum)

Tham khảo

[sửa]