вонючий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của вонючий
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | vonjúčij |
| khoa học | vonjučij |
| Anh | vonyuchi |
| Đức | wonjutschi |
| Việt | voniutri |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
вонючий (thông tục)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “вонючий”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)