воровка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

воровка gc

  1. Con ăn cắp, mụ ăn trộm, bỉ vỏ (прост. ).

Tham khảo[sửa]