воровка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của воровка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voróvka |
khoa học | vorovka |
Anh | vorovka |
Đức | worowka |
Việt | vorovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
воровка gc
Tham khảo[sửa]
- "воровка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)