Bước tới nội dung

воротила

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

воротила ((скл. как ж. 1a)), (thông tục)

  1. (Kẻ, tên) Thủ mưu, đầu sỏ, trùm.
    финансовые воротилаы — bọn trùm tài phiệt

Tham khảo

[sửa]