Bước tới nội dung

thủ mưu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ miw˧˧tʰu˧˩˨ mɨw˧˥tʰu˨˩˦ mɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ mɨw˧˥tʰṵʔ˧˩ mɨw˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

thủ mưu

  1. Người cầm đầu lập ra mưu kế làm một việc xấu.
    Thủ mưu tham ô.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]