восемнацатилетний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

восемнацатилетний

  1. (о сроке) [lâu] mười tám năm
  2. (о возсрате) [lên] mười tám tuổi.

Tham khảo[sửa]