воскресник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của воскресник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voskrésnik |
khoa học | voskresnik |
Anh | voskresnik |
Đức | woskresnik |
Việt | voxcrexnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
воскресник gđ
Tham khảo[sửa]
- "воскресник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)