Bước tới nội dung

восхождение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

восхождение gt

  1. (Sự) Đi lên, trèo lên, leo lên.
    восхождение на гору — [cuộc] leo núi, trèo núi

Tham khảo

[sửa]