вояка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вояка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vojáka |
khoa học | vojaka |
Anh | voyaka |
Đức | wojaka |
Việt | voiaca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вояка gđ (thông tục)
- Chiến binh, binh sĩ, chiến sĩ.
- старый вояка — cựu binh sĩ, cựu chiến binh
- храбрый вояка — ирон. — anh hùng rơm, yêng hùng
- ну и вояка! — chiến sĩ quái gì thế!
Tham khảo
[sửa]- "вояка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)