впадение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của впадение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpadénije |
khoa học | vpadenie |
Anh | vpadeniye |
Đức | wpadenije |
Việt | vpađeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]впадение gt
Tham khảo
[sửa]- "впадение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)