Bước tới nội dung

vàm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̤ːm˨˩jaːm˧˧jaːm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaːm˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vàm

  1. Cửa sông.
    Vàm sông.
    Đánh cá ngoài vàm.

Tham khảo

[sửa]