Bước tới nội dung

впадина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

впадина gc

  1. Lỗ hõm, chỗ hõm, lòng chảo, chỗ trũng, hốc, hố.
    глазная впадина — ổ mắt

Tham khảo

[sửa]