вперёд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Phó từ[sửa]

вперёд

  1. (Lên, về) Phía trước, đằng trước.
    шагнуть вперёд — tiến lên một bước, đi một bước lên phía trước
    смотреть вперёд — nhìn [về] phía trước
    вытянуть руку вперёд — giơ tay ra đằng trước
    часы идут вперёд — đồng hồ chạy nhanh
    большой шаг вперёд — một bước tiến lớn
  2. (thông tục) (впредь) từ nay về sau.
    вперёд этого не делай! — từ nay về sau đừng làm như vậy
  3. (заранее) trước.
    платить вперёд — trả tiền trước
    в знач. межд. — tiến lên!, hãy thẳng tiến!
    вперёд к победе! — tiến lên giành thắng lợi!, hãy thẳng tiến đến thắng lợi!

Tham khảo[sửa]