впиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

впиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: впиться)

  1. (присасываться) bám vào.
    пиявка впилась мне в руку — con đỉa bám vào tay tôi
  2. (чем-л. острым) đâm vào, cắm vào, chọc vào, ăn sâu vào.
    впиваться зубами во что-л. — cắn phập răng vào cái gì
    впиваться когтями во что-л. — đâm vuốt vào cái gì
    колючка впилась мне в руку — gai đâm vào tay tôi
  3. .
    впиваться глазами в кого-л. — chằm chằm (chằm chặp, chòng chọc) nhìn ai

Tham khảo[sửa]