впиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của впиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpivát'sja |
khoa học | vpivat'sja |
Anh | vpivatsya |
Đức | wpiwatsja |
Việt | vpivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]впиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: впиться)
- (присасываться) bám vào.
- пиявка впилась мне в руку — con đỉa bám vào tay tôi
- (чем-л. острым) đâm vào, cắm vào, chọc vào, ăn sâu vào.
- впиваться зубами во что-л. — cắn phập răng vào cái gì
- впиваться когтями во что-л. — đâm vuốt vào cái gì
- колючка впилась мне в руку — gai đâm vào tay tôi
- .
- впиваться глазами в кого-л. — chằm chằm (chằm chặp, chòng chọc) nhìn ai
Tham khảo
[sửa]- "впиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)