Bước tới nội dung

вразумительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вразумительный

  1. Rõ ràng, rẽ ràng, dễ hiểu, rành rọt, rành mạch, khúc chiết.
    вразумительный ответ — câu trả lời rõ ràng (rẽ ràng, rành mạch, rành rọt)

Tham khảo

[sửa]