Bước tới nội dung

rẽ ràng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛʔɛ˧˥ za̤ːŋ˨˩ʐɛ˧˩˨ ʐaːŋ˧˧ɹɛ˨˩˦ ɹaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛ̰˩˧ ɹaːŋ˧˧ɹɛ˧˩ ɹaːŋ˧˧ɹɛ̰˨˨ ɹaːŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

rẽ ràng

  1. Khoan thaidễ hiểu.
    Lời nói rẽ ràng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]