вратарь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вратарь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vratár' |
khoa học | vratar' |
Anh | vratar |
Đức | wratar |
Việt | vratar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вратарь gđ (,спорт.)
Tham khảo[sửa]
- "вратарь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)