gôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh goal

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣon˧˧ɣoŋ˧˥ɣoŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣon˧˥ɣon˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

gôn

  1. Khung thành trong môn thể thao bóng đá.
    Người giữ gôn rất tài.

Tham khảo[sửa]