Bước tới nội dung

thủ môn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Thủ môn trong bóng đá


IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ mon˧˧tʰu˧˩˨ moŋ˧˥tʰu˨˩˦ moŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ mon˧˥tʰṵʔ˧˩ mon˧˥˧

Danh từ

[sửa]

thủ môn

  1. Cầu thủ đứngkhung thành, trực tiếp bảo vệ khung thành.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thủ môn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam