Bước tới nội dung

вскидывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вскидывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вскинуть)

  1. (В на В) nhấc... lên, vác... lên.
    вскинуть мешок на плечи — vác bao lên vai
  2. (В) (быстро поднимать):
    вскидывать ружьё — kề súng vào vai
    вскидывать руку — giơ tay lên
    вскидывать голову — ngẩng đầu, ngửng đầu lên
    вскидывать глаза на кого-л. — ngước mắt nhìn ai

Tham khảo

[sửa]