Bước tới nội dung

всклокоченный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

всклокоченный

  1. (о волосах) rối bù, bù xù, xồm xoàm, , rối
  2. (о шерсти) , xồm, lông.
    всклокоченная борода — râu xồm (xồm xoàm, bù xù)

Tham khảo

[sửa]