Bước tới nội dung

всколыхнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

всколыхнуть Hoàn thành ((В))

  1. Lay, rung, lay động, rung động, làm. . . rung rinh.
    ветер всколынул траву — gió lay ngọn cỏ, gió làm ngọn cỏ rung rinh
    перен. — lay động, làm náo động, làm xôn xao

Tham khảo

[sửa]