вскоре
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вскоре
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vskóre |
khoa học | vskore |
Anh | vskore |
Đức | wskore |
Việt | vxcore |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]вскоре
- Sắp, chẳng bao lâu, chẳng mấy chốc, không lâu nữa.
- вскоре после этого — sau việc này chẳng bao lâu, chẳng bao lâu sau việc này
Tham khảo
[sửa]- "вскоре", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)