mấy chốc
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məj˧˥ ʨəwk˧˥ | mə̰j˩˧ ʨə̰wk˩˧ | məj˧˥ ʨəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
məj˩˩ ʨəwk˩˩ | mə̰j˩˧ ʨə̰wk˩˧ |
Định nghĩa[sửa]
mấy chốc
- Không lâu.
- Dùng như phá, mấy chốc mà hỏng.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mấy chốc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)