Bước tới nội dung

вспомогательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вспомогательный

  1. Phụ, bổ trợ, phù trợ, phụ lực, giúp sức, trợ lực, bổ sung.
    вспомогательный цех — phân xưởng phụ
    вспомогательный материал — tài liệu bổ sung
    вспомогательный глагол грам. — trợ động từ

Tham khảo

[sửa]