trợ lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ːʔ˨˩ lɨ̰ʔk˨˩tʂə̰ː˨˨ lɨ̰k˨˨tʂəː˨˩˨ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəː˨˨ lɨk˨˨tʂə̰ː˨˨ lɨ̰k˨˨

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

trợ lực

  1. Tăng thêm sức.
    Tiêm thuốc trợ lực.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]