вспрыскивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вспрыскивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsprýskivat' |
khoa học | vspryskivat' |
Anh | vspryskivat |
Đức | wspryskiwat |
Việt | vxpryxkivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вспрыскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вспрыснуть) ‚(В)
- Vảy, rảy, rưới, phun.
- (thông tục)(лекарство) tiêm
- перен. (thông tục) — (отметить выпивкой) — uống rượu mừng
- вспрыснуть сделку — uống rượu mừng việc ký hợp đồng
Tham khảo
[sửa]- "вспрыскивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)