Bước tới nội dung

вспышка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

вспышка gc

  1. (огня) [sự] bốc cháy, bùng cháy
  2. (света) ánh sáng rực lên, ánh sáng lóe ra.
    температура вспышкаи тех. — nhiệt độ bốc cháy
  3. (проявление чего-л. ) cơn, cơn bột phát.
    вспышка гнева — cơn giận

Tham khảo

[sửa]